Có 2 kết quả:

翘辫子 qiào biàn zi ㄑㄧㄠˋ ㄅㄧㄢˋ 翹辮子 qiào biàn zi ㄑㄧㄠˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to die
(2) to kick the bucket

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to die
(2) to kick the bucket

Bình luận 0